Có 3 kết quả:

水泡 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ水疱 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ水皰 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ

1/3

shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bubble
(2) blister

Từ điển Trung-Anh

blister

Từ điển Trung-Anh

blister