Có 3 kết quả:
水泡 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ • 水疱 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ • 水皰 shuǐ pào ㄕㄨㄟˇ ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bubble
(2) blister
(2) blister
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blister
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blister
Bình luận 0